Loại | Đường chéo ngắn ( SW ) | Đường chéo dài ( LW ) | Chiều dầy ( T ) | Bước tiến ( W ) | Trọng lượng ( KG/M2 ) |
S 1 | 14mm | 20mm 40mm | 1.0mm | 2mm | 2.24 |
S 2 | 14mm | 20mm 40mm | 1.2mm | 2mm | 2.69 |
S 3 | 14mm | 20mm 40mm | 1.5mm | 2mm | 3.36 |
S 6 | 25mm | 40.7mm 81.4mm | 2mm | 3mm | 3.76 |
S 7 | 25mm | 40.7mm 81.4mm | 3mm | 4mm | 7.53 |
Đặc điểm: Lưới thép kéo giãn – S có kiểu dáng đẹp, thích hợp cho việc trang trí; trọng lượng nhẹ, chống được va chạm mạnh; dễ vận chuyển và sử dụng; mắt lưới đều đặn, chắc chắn; thích hợp cho việc thông gió và lấy ánh sáng; giá thành thấp và tiết kiệm.
Ứng dụng: Sản phẩm được sử dụng rộng trong nhiều lĩnh vực, dùng làm lưới an toàn cho máy móc thiết bị, bức vách ngăn, tay vịn lan can, hàng rào, giá đỡ, trang trí nội thất trong nhà…..
Thông số kỹ thuật :
Loại | Đường chéo ngắn ( SW ) | Đường chéo dài ( LW ) | Chiều dầy ( T ) | Bước tiến ( W ) | Trọng lượng ( KG/M2 ) |
S 1 | 14mm | 20mm 40mm | 1.0mm | 2mm | 2.24 |
S 2 | 14mm | 20mm 40mm | 1.2mm | 2mm | 2.69 |
S 3 | 14mm | 20mm 40mm | 1.5mm | 2mm | 3.36 |
S 6 | 25mm | 40.7mm 81.4mm | 2mm | 3mm | 3.76 |
S 7 | 25mm | 40.7mm 81.4mm | 3mm | 4mm | 7.53 |