Loại | Đường chéo ngắn ( SW ) | Đường chéo dài ( LW ) | Chiều dầy ( T ) | Bước tiến ( W ) | Trọng lượng ( KG/M2 ) |
G 1 | 25mm | 125mm | 3mm | 7mm | 13.18 |
G 2 | 25mm | 125mm | 4mm | 7mm | 17.58 |
G 3 | 25mm | 125mm | 5mm | 7mm | 21.99 |
G 4 | 34mm | 135mm | 3mm | 7mm | 9.69 |
G 5 | 34mm | 135mm | 4mm | 7mm | 12.92 |
G 6 | 34mm | 135mm | 5mm | 7mm | 16.16 |
Đặc điểm: Lưới thép kéo giãn – G có kiểu dáng đẹp, thích hợp cho việc trang trí; trọng lượng nhẹ, chống được va chạm mạnh; dễ vận chuyển và sử dụng; mắt lưới được cách điệu nhưng chắc chắn; thích hợp cho việc thông gió và lấy ánh sáng; giá thành thấp và tiết kiệm.
Ứng dụng: Được sử dụng làm lưới chắn an toàn cho máy móc thiết bị; bức vách ngăn; tay vịn lan can; hàng rào; giá đỡ; trang trí nội thất trong nhà…..
Thông số kỹ thuật:
Loại | Đường chéo ngắn ( SW ) | Đường chéo dài ( LW ) | Chiều dầy ( T ) | Bước tiến ( W ) | Trọng lượng ( KG/M2 ) |
G 1 | 25mm | 125mm | 3mm | 7mm | 13.18 |
G 2 | 25mm | 125mm | 4mm | 7mm | 17.58 |
G 3 | 25mm | 125mm | 5mm | 7mm | 21.99 |
G 4 | 34mm | 135mm | 3mm | 7mm | 9.69 |
G 5 | 34mm | 135mm | 4mm | 7mm | 12.92 |
G 6 | 34mm | 135mm | 5mm | 7mm | 16.16 |