Stt | Thiết bị | Kích cỡ nguyênliệu (mm) |
Độ dày | Khổ rộng – Kích thước |
1 | Dây truyền sẻ thép cuộn | 0.60 – 6.00 | 1600 |
2 | Dây truyền nắn cắt thép cuộn dày | 2.00 – 18.00 | 2000 |
3 | Dây truyền cắt thép cuộn mỏng | 0.30 – 5.00 | 1500 |
4 | Dây truyền máy lốc thép xà gồ U-C | 1.20 – 5.00 | C80-C300
U45 – U300 |
5 | Dây truyền máy lốc thép xà gồ Z150 – Z300 | 1.20 – 3.00 | Z150 -Z300 |
6 | Dây truyền cắt thép bản mã & tấm định hình | 1.0 – 25.00 | 2000 – 6000 |
7 | Dây truyền pha trấn định hình | 0.60 – 10.00 | 3000 |
8 | Dây truyền cắt ôxy, Plasma CNC | 2.00 – 100.00 | Theo y/c |
9 | Dây truyền tấm lợp cách âm cách nhiệt PU | 0.3 – 20.00 | Theo y/c |
10 | Dây truyền tôn lợp mạ màu lốc sóng công nghiệp | 0.2 – 0.5 | Theo y/c |